Characters remaining: 500/500
Translation

hành khất

Academic
Friendly

Từ "hành khất" trong tiếng Việt có nghĩađi xin ăn, thường dùng để chỉ những người sống nhờ vào việc xin thức ăn từ người khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, gợi lên hình ảnh của những người nghèo khổ, không nhà cửa phải sống lang thang.

Giải thích chi tiết:

Khi kết hợp lại, "hành khất" nghĩa là thực hiện hành động xin ăn.

  1. đgt (H. khất: xin ăn) Đi xin ăn: Này đoạn công chúa càng ghê, đoạn xong hành khất mới về gốc đa (Lí Công).

Comments and discussion on the word "hành khất"